Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adventitious




adventitious
[,ædven'ti∫əs]
tính từ
ngẫu nhiên, tình cờ
(pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
(thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
(thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
adventitious bud
chồi bất định


/,ædven'tiʃəs/

tính từ
ngẫu nhiên, tình cờ
ngoại lai
(pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
(thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
(thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
adventitious bud chồi bất định

Related search result for "adventitious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.