Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Syrian


I - noun
a native or inhabitant of Syria
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Hyponyms:
Damascene
Member Holonyms:
Syria, Syrian Arab Republic

II - adjective
of or relating to or characteristic of Syria or its people or culture (Freq. 1)
- the Syrian government
Pertains to noun:
Syria
Derivationally related forms:
Syria

Related search result for "syrian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.