Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shram




shram
[∫ræm]
ngoại động từ
làm tê, làm cóng


/ʃræm/

ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
làm tê, làm cóng

Related search result for "shram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.