Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Crow



noun
1. a member of the Siouan people formerly living in eastern Montana
Hypernyms:
Sioux, Siouan
2. a small quadrilateral constellation in the southern hemisphere near Virgo
Syn:
Corvus
Instance Hypernyms:
constellation
3. a Siouan language spoken by the Crow
Hypernyms:
Siouan, Siouan language

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.