Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stuck



adjective
1. caught or fixed
- stuck in the mud
Ant:
unstuck
Similar to:
cragfast
2. baffled
- this problem has me completely stuck
Similar to:
perplexed
Usage Domain:
colloquialism

Related search result for "stuck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.