Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Siren



noun
a sea nymph (part woman and part bird) supposed to lure sailors to destruction on the rocks where the nymphs lived
- Odysseus ordered his crew to plug their ears so they would not hear the Siren's fatal song
Hypernyms:
sea nymph
Instance Hyponyms:
Lorelei

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.