Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
minium


noun
a reddish oxide of lead (Pb3O4) used as a pigment in paints and in glass and ceramics
Syn:
red lead
Derivationally related forms:
miniate
Hypernyms:
oxide

Related search result for "minium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.