Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condominium




condominium
['kɔndə'miniəm]
danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản


/'kɔndə'miniəm/

danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.