halo ![](images/dict/h/halo.gif)
halo![](img/dict/02C013DD.png) | ['heilou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều halos, haloes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quầng (mặt trăng, mặt trời...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh |
/'heilo/
danh từ, số nhiều halos, haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
|
|