Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mountainous




mountainous
['mauntinəs]
tính từ
có núi, lắm núi
mountainous country
vùng (nước) lắm núi
to lớn khổng lồ


/'mauntinəs/

tính từ
có núi, lắm núi
mountainous country vùng (nước) lắm núi
to lớn khổng lồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mountainous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.