envoy
envoy | ['envɔi] | | danh từ | | | phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao | | | công sứ | | | Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary | | | (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền |
/in'viʤn/
danh từ phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao công sứ !Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
|
|