Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embow




embow
[im'bou]
ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung


/im'bou/

ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung

Related search result for "embow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.