dependable
dependable | [di'pendəbl] |  | tính từ | |  | có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ | |  | a dependable man | | người đáng tin cậy | |  | a dependable piece of news | | mẩu tin có căn cứ, mẩu tin có thể tin được |
/di'pendəbl/
tính từ
có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ a dependable man người đáng tin cậy a dependable piece of news mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được
|
|