dap
dap | [dæp] |  | danh từ | | |  | sự nảy lên (quả bóng) |  | nội động từ | | | Cách viết khác: | | | dib |  | [dib] | | |  | câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước) | | |  | nảy lên (quả bóng) | | |  | hụp nhẹ (chim) |  | ngoại động từ | | |  | làm nảy lên (quả bóng) |
/dæp/
danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
nội động từ (dib) /dib/
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)
ngoại động từ
làm nảy lên (quả bóng)
|
|