Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dap




dap
[dæp]
danh từ
sự nảy lên (quả bóng)
nội động từ
Cách viết khác:
dib
[dib]
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)
ngoại động từ
làm nảy lên (quả bóng)


/dæp/

danh từ
sự nảy lên (quả bóng)

nội động từ (dib) /dib/
câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
nảy lên (quả bóng)
hụp nhẹ (chim)

ngoại động từ
làm nảy lên (quả bóng)

Related search result for "dap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.