Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countenance




countenance
['kauntinəns]
danh từ
sắc mặt; vẻ mặt
to change one's countenance
đổi sắc mặt
sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
to give a countenance to a plan
tán thành một bản kế hoạch
vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
to lose one's countenance
mất bình tĩnh
to keep one's countenance
giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
to keep (put) somebody in countenance to
lend (give) countenance to somebody
ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
to make
[a]
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
one's countenance falls
mặt xịu xuống
to put out of countenance
(xem) put
to state someone out of countenance
(xem) state
ngoại động từ
ủng hộ, khuyến khích
ưng thuận, cho phép


/'kauntinəns/

danh từ
sắc mặt; vẻ mặt
to change one's countenance đổi sắc mặt
sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
to give a countenance to a plan tán thành một bản kế hoạch
vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
to lose one's countenance mất bình tĩnh
to keep one's countenance giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang !to keep (put) somebody in countenance !to lead (give) countenance to somebody
ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai !to make [a] countenance
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ !one's countenance falls
mặt xịu xuống !to put out of countenance
(xem) put !to stave someone out of countenance
(xem) state

ngoại động từ
ủng hộ, khuyến khích
ưng thuận, cho phép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "countenance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.