Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breach




breach
[bri:t∫]
danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
a breach of promise
sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach
sóng tràn nhẹ lên boong
clean breach
sóng tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
breach of the peace
hành vi gây rối trật tự công cộng
to stand in (throw oneself into) the breach
sẵn sàng chiến đáu
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
ngoại động từ
(quân sự) chọc thủng (phòng tuyến)
nội động từ
nhảy khỏi mặt nước (cá voi)


/bri:tʃ/

danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline sự phạm kỷ luật
a breach of promise sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach sóng tràn nhẹ lên boong
clean breach song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong !breach of close
sự đi vào một nơi nào trài phép !breacg of the peace
(xem) peace !to stand in (throw oneself into) the breach
sẵn sàng chiến đáu
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.