Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản quyền



noun
copyright
Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software
bị kiện về tội vi phạm bản quyền to be sued for breach of copyright/for infringing copyright
tiền bản quyền royalty

[bản quyền]
copyright
Sự vi phạm / bảo vệ bản quyền
Copyright infringement/protection
Phần mềm có bản quyền
Copyrighted software
Phần ghi chú về bản quyền
Copyright notice
Có đăng ký bản quyền
Proprietary; copyright
Phim tài liệu có đăng ký bản quyền
A proprietary/copyright documentary
Tiền bản quyền
Royalties
Tác giả giữ bản quyền
All rights reserved



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.