Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
backward



/'bækwəd/

tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
    a backward country nước lạc hậu
    a backward child đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
    a backward harvest mùa gặt muộn
ngần ngại
    to backward in doing something ngần ngại làm việc gì
phó từ
về phía sau, lùi
    to look backward nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
    to walk backward đi lùi
    his work is going backward công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
    to stroke the cat backward vuốt ngược lông con mèo


(Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.