Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alarm





alarm
[ə'lɑ:m]
danh từ
tiếng động hoặc tín hiệu báo nguy; sự báo động; sự báo nguy
air-raid alarm
báo động phòng không
to give/raise/sound the alarm
báo động/phát tín hiệu/rung chuông/kéo còi báo động
còi báo động; chuông báo động
where's the fire alarm?
còi báo cháy ở đâu?
như alarm-clock
sự sợ hãi; sự lo sợ; sự hoảng hốt; sự hoảng sợ
this news fills him with alarm
tin này làm cho ông ta lo sợ
to jump up in alarm
hốt hoảng nhảy chồm dậy
there's no cause for alarm
chẳng có lý do gì phải hốt hoảng cả
ngoại động từ
làm cho hoảng sợ; làm cho lo lắng


/ə'lɑ:m/

danh từ
sự báo động, sự báo nguy
air-raid alarm báo động phòng không
còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
to give the alarm báo động
to sound (ring) the alarm kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)
sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
to take the alarm được báo động; lo âu, sợ hãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.