Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ail




ail
[eil]
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau
what ails him?
anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở


/eil/

ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau
what ails him? anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.