Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
very



/'veri/

tính từ

thực, thực sự

    in very deed thực ra

chính, ngay

    in this very room ở chính phòng này

    he is the very man we want anh ta chính là người chúng ta cần

    in the very middle vào chính giữa

    on that very day ngay ngày ấy

chỉ

    I tremble at the very thought chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình

phó từ

rất, lắm, hơn hết

    very beautiful rất đẹp

    of the very best quality phẩm chất tốt hơn hết

    at the very latest chậm lắm là, chậm nhất là

    very much better tốt hơn nhiều lắm

    the question has been very much disputed vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm

chính, đúng, ngay

    on the very same day ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó

    I bought it with my very own money tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "very"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.