Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twice



/twais/

phó từ

hai lần

    twice two is four hai lần hai là bốn

    I have read this book twice tôi đã đọc quyển sách này hai lần

gấp hai

    I want twice as much (many) tôi cần gấp hai thế này

!to think twice about doing something

suy nghĩ chín chắn khi làm gì

!not to think twice about

không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.