Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrower


/'θrouə/

danh từ

người ném, người vứt, người quăng, người liệng

(thể dục,thể thao) người ném bóng

người chơi súc sắc

người xe tơ

người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.