Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throe




throe
[θrouz]
danh từ số nhiều
sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
the throes of death
sự giãy chết
in the throes of something/of doing something
(thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
in throes of moving house
khổ sở với việc chuyển nhà
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại


/θrou/

danh từ, (thường) số nhiều
sự đau dữ dội
the throes of death sự giãy chết
(nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

Related search result for "throe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.