Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sub


/sʌb/

danh từ

(thông tục) người cấp dưới

tàu ngầm

sự mua báo dài hạn

sự thay thế; người thay thế

nội động từ

(thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.