Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consubstantiation




consubstantiation
['kɔnsəb,stæn∫i'ei∫n]
danh từ
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)


/'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/

danh từ
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.