Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rose



/rouz/

danh từ

hoa hồng; cây hoa hồng

    a climbing rose cây hồng leo

    wild rose cây tầm xuân

cô gái đẹp nhất, hoa khôi

    the rose of the town cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh

bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)

màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào

    to have roses in one's cheeks má đỏ hồng hào

nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)

hương sen (bình tưới)

(như) rose-diamond

(như) rose_window

chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)

(y học) (the rose) bệnh viêm quầng

    a bed of roses x bed to be born under the rose đẻ hoang

    blue rose "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được)

!to gather roses (life's rose)

tìm thú hưởng lạc

!life is not all roses

đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn

!a path strewn with roses

cuộc sống đầy lạc thú

!there is no rose without a thorn

(tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo

!under the rose

bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút

tính từ

hồng, màu hồng

ngoại động từ

nhuộm hồng, nhuốm hồng

    the morning sun rosed the eastern horizon mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông

thời quá khứ của rise


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.