Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
play-off




play-off
['pleiɔ:f]
danh từ
trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà)


/'pleiɔ:f/

danh từ
thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà)

Related search result for "play-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.