Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
never



/'nevə/

phó từ

không bao giờ, không khi nào

    never tell a lie! không bao giờ được nói dối!

    never say die! không bao giờ được thất vọng

    well, I never!; I never did! chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế

không, đừng

    he answered never a word nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời

    that will never do cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu

    never mind! không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!

    never a one không một người nào, không ai

!better late than never

(xem) better

!never so

dù là, dẫu là

    were it never so late dù có muộn thế nào đi nữa

!never too late to mend

muốn sửa chữa thì chả lo là muộn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "never"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.