Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
never-ceasing




never-ceasing
['nevə'si:siη]
tính từ
không ngừng, không ngớt


/'nevə'si:siɳ/

tính từ
không ngừng, không ngớt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.