Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maxi




danh từ
số nhiều là maxis
áo hoặc váy dài đến gót chân



maxi
['mæksi]
danh từ, số nhiều là maxis
áo hoặc váy dài đến gót chân


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    mini midi
Related search result for "maxi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.