Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juicy


/'dʤu:si/

tính từ

có nhiều nước (quả, thịt, rau...)

ẩm ướt (thời tiết)

(thông tục) hay, lý thú, rôm rả

(nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "juicy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.