Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intern


/in'tə:n/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

(như) interne

người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)

ngoại động từ

giam giữ (trong một khu vực nhất định...)

nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú

là giáo sinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.