Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill nature




ill+nature
['il'neit∫ə]
danh từ
tính xấu, tính khó chịu
tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng


/'il'neitʃə/

danh từ
tính xấu, tính khó chịu
tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng

Related search result for "ill nature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.