Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half



/hɑ:f/

danh từ, số nhiều halves

(một) nửa, phân chia đôi

    half an hour nửa giờ

    to cut something in half chia (cắt) cái gì ra làm đôi

nửa giờ, ba mươi phút

    half past two 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi

phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)

    the larger half phần to lớn

    he waster half of his time nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó

học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)

!one's better half

vợ

!to cry halves

(xem) cry

!to do something by halves

làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn

!to go halves with someone in something

chia sẻ một nửa cái gì với ai

!too clever by half

(mỉa mai) quá ư là thông minh

tính từ

nửa

    a half share phần nửa

    half the men nửa số người

    half your time nửa thời gian của anh

!the first blow (stroke) is half the battle

!a good beginning is half the battle

bắt đầu tốt là xong một nửa công việc

phó từ

nửa, dơ dở, phần nửa

    half crying, half laughing nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười

    to be half awake nửa thức, nửa ngủ

được, kha khá, gần như

    half dead gần chết

    it is not half enough thế chưa đủ

!half as much (many) again

nhiều gấp rưỡi

!not half

(thông tục) không một chút nào

    he is not half bad; he is not half a bad felloow anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt

(từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm

    he didn't half swear hắn thề thốt rất ghê


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.