devil-may-care
devil-may-care![](img/dict/02C013DD.png) | ['devlmei'keə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [devil-may-care] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | carefree, wild, on a lark | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Employers won't hire people with a devil-may-care attitude. |
/'devlmei'keə/
tính từ
liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả
|
|