Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comb



/koum/

danh từ

cái lược

    a rake (large-tooth, dressing) comb lượt thưa

    a small-tooth lượt bí

(nghành dệt) bàn chải len

lỗ tổ ong

mào (gà)

    cock's comb mào gà

đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)

(nghĩa bóng) tính kiêu ngạo

    to cut someone's comb làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi

ngoại động từ

chải (tóc, len, ngựa...)

(nghĩa bóng) lùng, sục

nội động từ

nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)

!to comb out

chải cho hết rối, gỡ (tóc)

lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)

thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)

(thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)

!to comb somebody's hair for him

(xem) hair


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.