Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comb-out




comb-out
['koumaut]
danh từ
sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
(thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)


/'koumaut/

danh từ
sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
(thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)

Related search result for "comb-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.