Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
audit


/'ɔ:dit/

danh từ

sự kiểm tra (sổ sách)

    audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách

sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ

ngoại động từ

kiểm tra (sổ sách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "audit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.