Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ait




ait
[eit]
danh từ
cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)


/eit/ (eyot) /eit/

danh từ
cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)

Related search result for "ait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.