Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
after



/'ɑ:ftə/

phó từ

sau, đằng sau

    three days after ba ngày sau

    soon after ngay sau đó

    to follow after theo sau

giới từ

sau, sau khi

    after dinner sau bữa cơm

ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau

    Summer comes after Srping mùa hạ đến liền sau mùa xuân

theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)

    to be after something đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì

    to thirst after knowledge khao khát sự hiểu biết

    to look after somebody trông nom săn sóc ai

phỏng theo, theo

    a pictures after Rubens một bức tranh theo kiểu Ruben

    after the Russian fashion theo mốt Nga

với, do, vì

    after a cool reception với một sự tiếp đãi lạnh nhạt

mặc dù, bất chấp

    after all the threats bất chấp tất cả những sự doạ nạt

!after all

cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng

!after one's heart

(xem) heart

!after a manner (fashion)

tàm tạm, tạm được

!after that

(xem) that

!after you!

xin mời đi trước!

!after you with

sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé

!day after day

(xem) day

!the day after

ngày hôm sau

!time after time

(xem) time

liên từ

sau khi

    I went immediately after I had received the information sau khi nhận được tin tôi đi ngay

tính từ

sau này, sau đây, tiếp sau

    in after years trong những năm sau này; trong tương lai

(hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau

    the after part of the ship phía sau tàu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "after"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.