Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lao




tính từ, n; số nhiều laos, lao
(thuộc) người Lào
(thuộc) tiếng Lào



lao
[lau]
tính từ, danh từ; số nhiều laos, lao
(thuộc) người Lào
(thuộc) tiếng Lào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lao"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.