tyke
tyke | [taik] | | Cách viết khác: | | tike |  | [taik] |  | danh từ | |  | (thông tục) con chó pha, con chó cà tàng | |  | (thông tục) người không ra gì; đồ vô lại (dùng (như) một lời lăng mạ) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là đứa hư) |
/taik/ (tike) /taik/
danh từ
con chó cà tàng (chó loại xấu)
người hèn hạ; đồ vô lại
|
|