Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfathomable




unfathomable
[ʌn'fæðəməbl]
tính từ
không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được (vực sâu, sông sâu...)
không dò ra được, không thể hiểu được (điều bí mật...)


/ʌn'fæðəməbl/

tính từ
khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)
không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfathomable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.