Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfathomableness




unfathomableness
[ʌn'fæðəməblnis]
danh từ
sự không dò được, sự không với tới được (vực sâu, sông sâu...)
sự không dò ra được, sự không thể hiểu được (điều bí mật...)


/ʌn'fæðəməblnis/

danh từ
tính khó dò, tính không dò được
tính không dò ra, tính không hiểu thấu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.