unapplied
unapplied | [,ʌnə'plaid] | | tính từ | | | không được áp dụng; không được thi hành | | | (+ for) chưa có ai làm đơn xin | | | post still unapplied for | | chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin |
/'ʌnə'plaid/
tính từ không được áp dụng; không được thi hành ( for) chưa có ai làm đơn xin post still unapplied for chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin
|
|