Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincial




provincial
[prə'vin∫l]
tính từ
thuộc về một tỉnh; cấp tỉnh
the provincial government
chính quyền tỉnh
thuộc về các tỉnh
provincial newspapers/towns
báo chí/thị xã của các tỉnh
quê kệch; có tính chất tỉnh lẻ; có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
to display provincial attitudes to the cinema
thể hiện thái độ quê mùa đối với điện ảnh
danh từ
người tỉnh lẻ, dân tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch


/provincial/

tính từ
(thuộc) tỉnh
có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)
thịnh hành ở tỉnh lẻ

danh từ
người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch
(tôn giáo) trưởng địa phận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provincial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.