Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpolled




unpolled
[,ʌn'pould]
tính từ
không bỏ (phiếu)
không bị phỏng vấn
không bị cắt (lông cừu)
không được phiếu nào (cử tri...)


/'ʌn'pould/

tính từ
không bỏ (phiếu)
không được phiếu nào (cử tri...)

Related search result for "unpolled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.