twig
twig | [twig] | | danh từ | | | cành con, nhánh con | | | que dò mạch nước | | | (điện học) dây nhánh nhỏ | | | (giải phẫu) nhánh động mạch, nhánh mạch máu | | | mốt; phong cách | | | to work the twig | | | dùng que để dò mạch nước | | ngoại động từ | | | (thông tục) nhận ra; hiểu được, nắm được | | | I soon twigged who had told them | | tôi hiểu ngay là ai đã bảo cho họ biết | | | thấy, quan sát |
/twig/
danh từ cành con que dò mạch nước (điện học) dây nhánh nhỏ (giải phẫu) nhánh động mạch !to hop the twig (xem) hop !to work the twig dùng que để dò mạch nước
ngoại động từ (thông tục) hiểu, nắm được thấy, nhận thấy, cảm thấy
|
|